Các xu hướng nổi bật của nền kinh tế số toàn cầu trong năm 2025
Ngày 22/05/2025 vừa qua, Tổ chức Hợp tác Số (Digital Cooperation Organization – DCO) đã công bố Báo cáo Xu hướng Kinh tế Số 2025. DCO là tổ chức liên chính phủ quốc tế hoạt động nhằm khuyến khích hợp tác trong lĩnh vực kinh tế số và tăng tốc chuyển đổi số được thành lập vào 2020 với trụ sở tại Riyadh, Arab Saudi. DCO hiện bao gồm 16 nước thành viên đến từ các khu vực Trung Đông, châu Phi, Nam Á, Địa Trung Hải, cùng 39 quan sát viên là các doanh nghiệp, tổ chức, trường đại học, và viện nghiên cứu có hoạt động trong lĩnh vực công nghệ số.[1]
Báo cáo Xu hướng Kinh tế Số 2025 (Digital Economy Trends – DET 2025) là ấn phẩm nghiên cứu chủ đạo của DCO, được xuất bản hàng năm từ 2024 đến nay nhằm tổng hợp và trình bày những xu hướng, cơ hội, và thách thức nổi bật của nền kinh tế số toàn cầu trong hiện tại và tương lai gần. Báo cáo dài khoảng 200 trang này là kết quả của quá trình nghiên cứu gồm 5 bước: (1) Xây dựng khung nghiên cứu bao gồm định nghĩa thuật ngữ, xác định mục tiêu và phương pháp nghiên cứu; (2) Tổng hợp tài liệu, thu thập dữ liệu thứ cấp để xác định các xu hướng hiện hành trong nền kinh tế số; (3) Tham khảo ý kiến chuyên gia (từ các chính phủ, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ, viện nghiên cứu…) để lọc ra các xu hướng đáng kể nhất; (4) Khảo sát ý kiến chuyên gia thông qua bảng hỏi được thiết kế riêng cho nghiên cứu để thu thập dữ liệu sơ cấp; và (5) Phân tích dữ liệu đã thu thập được và tổng hợp thành báo cáo cuối cùng. Các chuyên gia được khảo sát bao gồm 300 giám đốc công nghệ và nhân viên quản lý cấp cao về công nghệ tại các doanh nghiệp có trên 250 nhân viên và hoạt động tại ít nhất hai quốc gia, 60 quan chức cấp cao có thẩm quyền hoạch định chính sách từ các nước G20, và 40 chuyên gia về kinh tế số đến từ các trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức, hiệp hội… trên toàn cầu.[2]
Từ kết quả khảo sát và phân tích dữ liệu trên, DET 2025 đã xác định được 18 xu hướng nổi bật đang định hình nền kinh tế số trong năm 2025 và về sau. Cơ sở nền tảng cho 18 xu hướng này là 8 “tác nhân tạo điều kiện” (“enablers”), bao gồm hạ tầng số, năng lực số, doanh nghiệp ICT cốt lõi, tài chính số, quy định số và quản trị hành chính công số, đổi mới sáng tạo số, và chuyển đổi số công nghiệp, được xác định thông qua một nghiên cứu trước đó của DCO.[3] Trong số 18 xu hướng này, 12 là các xu hướng hiện tại (“current trends”) – nghĩa là đang hiện diện rõ rệt và dự kiến sẽ càng trở nên sâu sắc hơn trong vòng 12–18 tháng tới, và 6 là các xu hướng tương lai gần (“emerging trends”) – nghĩa là tuy chưa hiện diện rõ ràng vào thời điểm hiện tại nhưng có đủ tiềm năng để gây tác động lớn và tạo ra bứt phá trong nền kinh tế số toàn cầu trong vòng 3–5 năm tiếp theo. Các xu hướng này được chia thành 3 chủ đề: (1) Hệ sinh thái thông minh bền vững; (2) Cộng đồng được trao quyền; và (3) Lòng tin và an ninh.
Hình 1. Mô hình các xu hướng nổi bật của nền kinh tế số toàn cầu trong năm 2025
Nguồn: DET 2025.
Chủ đề đầu tiên, có tên gọi “Hệ sinh thái thông minh bền vững” (“Sustainable intelligent ecosystems”), bao gồm các xu hướng về hạ tầng số và chuyển đổi số, trong đó đặc biệt chú trọng đến vai trò của các công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (AI) và dữ liệu, cụ thể:
1.1. Các mô hình ứng dụng AI ngày càng trở nên chuyên môn hóa, dễ tiếp cận, và có tính cục bộ: Bên cạnh các mô hình ngôn ngữ lớn, các mô hình ngôn ngữ nhỏ dựa trên mã nguồn mở, dùng dữ liệu đào tạo chuyên sâu, và được thiết kế để phục vụ nhu cầu sử dụng cụ thể của tổ chức, doanh nghiệp đang trở nên phổ biến hơn và mở rộng khả năng tiếp cận công nghệ AI đến nhiều người hơn.
1.2. Kết nối viễn thông tiếp tục được mở rộng trên phạm vi toàn cầu, nhưng khoảng cách số vẫn là trở ngại lớn: Công nghệ mạng 5G và vệ tinh đang tiếp tục được mở rộng triển khai và tăng cường kết nối trên quy mô toàn cầu, song vẫn có nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng số.
1.3. AI tiếp tục tạo ra nhiều thách thức cho hệ thống năng lượng trên toàn cầu: Nhu cầu sử dụng AI gia tăng đã tạo ra gánh nặng lớn cho cơ sở hạ tầng điện năng của thế giới và dẫn đến nhiều tác động tiêu cực về phát triển bền vững. Tuy nhiên, việc ứng dụng AI vào các hệ thống quản lý năng lượng cũng có thể trở thành giải pháp cho chính những thách thức này.
1.4. Các hệ sinh thái dữ liệu tiếp tục được liên kết, phối hợp với nhau: Để tận dụng được tối đa tiềm năng của dữ liệu vào các mục đích như phát triển AI, nhiều khuôn khổ tiêu chuẩn, quản lý, chia sẻ, và xử lý dữ liệu mới đang được phát triển để giúp các doanh nghiệp và tổ chức hợp tác và với nhau trong khi vẫn đảm bảo được quyền riêng tư, an toàn thông tin, và quyền sở hữu trí tuệ.
1.5. Các hệ thống tự động quy mô lớn sẽ được triển khai sử dụng rộng rãi hơn: AI, kết nối IoT, và robot tự động đã cho phép tạo ra các hệ thống sản xuất, làm việc tự động không cần hoặc cần rất ít sự can thiệp của con người. Việc triển khai các hệ thống tự động quy mô lớn có thể mang lại lợi ích kinh tế, cải thiện hiệu năng, và thay đổi cách hoạt động của nhiều tổ chức và doanh nghiệp, nhưng cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, con người, và cộng đồng nếu không có định hướng.
1.6. Nhiều loại hình dữ liệu mới sẽ được tận dụng: Các công nghệ mới đã và đang được phát triển sẽ cho phép các tổ chức và doanh nghiệp sử dụng dữ liệu theo nhiều hình thức và phương pháp mới.
Chủ đề thứ hai, “Cộng đồng được trao quyền” (“Empowered communities”), tập trung vào những cách thức mà nền kinh tế số tác động đến xã hội và thay đổi đời sống của cá nhân, cộng đồng, và xã hội. Các xu hướng trong chủ đề này bao gồm:
2.1. Dịch vụ số được cá nhân hóa cao độ: Nhờ công nghệ thu thập và phân tích dữ liệu phát triển, các dịch vụ số ngày càng được cá nhân hóa ở mức độ rất cao (hyper-personalized), mang lại trải nghiệm phù hợp với mục đích và ưu tiên của từng người sử dụng. Điều này có thể giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng và cho phép người dùng tham gia thiết kế và phát triển sản phẩm, dịch vụ thay vì chỉ tiêu thụ thụ động, nhưng cũng có thể gây tác động tiêu cực như xâm phạm quyền riêng tư, củng cố thiên kiến, và hạn chế khả năng tiếp cận và sự tham gia của nhiều người và nhóm người trong nền kinh tế số.
2.2. Các hoạt động đào tạo kỹ năng số và học tập nhờ công nghệ số ngày càng được phổ biến: Việc đào tạo kỹ năng số để chuẩn bị cho thị trường lao động số đang hết sức được chú trọng, đồng thời công nghệ số cũng thay đổi các hoạt động giảng dạy và học tập trong các hệ thống giáo dục nói chung.
2.3. Ứng dụng AI giúp tăng tốc đột phá trong nghiên cứu khoa học: AI đang được tích hợp nhiều hơn vào quá trình nghiên cứu khoa học, từ tổng quan tài liệu và xây dựng giả thuyết đến thiết kế thí nghiệm và phân tích dữ liệu, giúp rút ngắn thời gian và công sức cần thiết để đạt được đột phá khoa học. Song việc ứng dụng AI vào khoa học nhìn chung vẫn giới hạn trong các cơ sở có nhiều tài nguyên và điều kiện trong khi nhiều tổ chức, trường đại học, quốc gia, và khu vực khác vẫn thiếu nguồn lực và trình độ để ứng dụng AI một cách có ý nghĩa.
2.4 Quá trình số hóa các dịch vụ tài chính tiếp tục diễn ra mạnh mẽ: Trong lĩnh vực tài chính, các công nghệ FinTech đang thay đổi cách thức hoạt động của các doanh nghiệp, tổ chức tài chính truyền thống và tạo cơ hội cho các mô hình doanh nghiệp tài chính mới. Công nghệ số cũng giúp mang các dịch vụ tài chính như mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán trực tuyến v.v… đến với những nhóm người trước đây vốn ít được tiếp cận đến các dịch vụ như vậy.
2.5. Công nghệ số làm thay đổi văn hóa số, kết nối xã hội, và cách hành xử trên môi trường số: Công nghệ số đã cho phép nhiều thành phần mới tham gia vào nền kinh tế số thông qua sáng tạo nội dung, hợp tác qua mạng, và cung cấp dịch vụ trực tuyến, qua đó tạo ra nhiều hình thức giao tiếp xã hội và biểu đạt văn hóa mới, tăng cường gắn bó xã hội và xóa nhòa ranh giới. Mặt khác, thông tin sai lệch và giả mạo, tác động từ người có ảnh hưởng trên mạng xã hội (influencers hoặc KOLs), tương tác xã hội không chân thực do AI hoặc bot, người dùng mạng xã hội thường xuyên tiêu thụ nội dung cá nhân hóa do thuật toán tự động đề xuất khiến họ thiếu va chạm với các nội dung và quan điểm mới, và tiêu thụ quá nhiều nội dung ngắn dẫn đến suy giảm khả năng tập trung và chú ý… là các hiện tượng đang lan rộng và đặt ra nhiều thách thức cho việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế và duy trì đời sống lành mạnh trên môi trường số.
2.6. Các loại trải nghiệm kết hợp vẫn đang tiếp tục được phổ biến: Các công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), metaverse… tiếp tục hòa trộn thế giới thực và thế giới số, qua đó cung cấp thêm các hình thức trải nghiệm kết hợp (hybrid experiences) cho nền kinh tế số.
Chủ đề thứ ba, “Lòng tin và An ninh” (“Trust and security”), tập trung vào các vấn đề liên quan đến an toàn, an ninh mạng. Khi công nghệ số ngày càng được phổ cập, các mối đe dọa trên không gian mạng cũng phát triển tinh vi và trở nên khó giải quyết hơn, và các công nghệ mới như máy tính lượng tử có thể bẻ khóa các hệ thống mã hóa đang được sử dụng để bảo mật thông tin số. Vì vậy, xây dựng các biện pháp phản ứng trước những thách thức mới này và duy trì lòng tin của người dùng vào sự an toàn của môi trường số đã trở thành nhu cầu hết sức cấp bách trong thời gian gần đây. Các xu hướng trong chủ đề này bao gồm:
3.1. Các khuôn khổ quản trị số đang thay đổi sâu rộng: Để bao quát toàn diện, thích ứng kịp thời, và đảm bảo lòng tin, an ninh trong nền kinh tế số mới, các khuôn khổ quản lý, quy định về công nghệ số đang không ngừng được cập nhật và thay đổi từ tận gốc, cụ thể là trong các lĩnh vực như quản trị dữ liệu, đạo đức, công bằng, giảm thiểu thiên kiến, minh bạch, tác động của AI đối với thị trường lao động, và hợp tác quốc tế. Cụ thể hơn, những khuôn khổ này đang chuyển dịch theo ba hướng: Từ chính sách riêng lẻ sang chính sách có hệ thống, liên kết; Từ quản lý thụ động sang hướng dẫn chủ động; và Từ đảm bảo tuân thủ quy định kỹ thuật sang cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm.
3.2. Ngày càng có thêm nhiều tài nguyên, nguồn lực được dành cho mục đích an toàn, an ninh mạng: Các mối đe dọa về an toàn, an ninh mạng đang diễn biến phức tạp với những hiện tượng mới như lừa đảo sử dụng AI, công nghệ máy tính lượng tử, hoạt động tin tặc được chính phủ hậu thuẫn... gây thiệt hại nặng nề cho các tổ chức, doanh nghiệp. Do vậy, các tài nguyên, nguồn lực, biện pháp, khuôn khổ an ninh, các hoạt động đào tạo và hợp tác quốc tế nhằm bảo đảm an toàn thông tin cũng sẽ được cập nhật, bổ sung, và cải thiện để kịp thời ứng phó với những mối đe dọa mới này.
3.3. Thúc đẩy các chính sách công nghiệp để phục vụ kinh tế số: Hiện nay, nhiều nước trên thế giới đã đưa các chiến lược số vào làm trọng tâm và mũi nhọn trong các chính sách công nghiệp quốc gia, đặc biệt là trong các ngành sản xuất công nghiệp, ô tô, và y tế. Các chính sách này cũng thường được liên kết chặt chẽ với các chiến lược quốc gia về dữ liệu và AI. Điều này cho thấy các nước đều đã nhận thấy công nghệ số là động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cải thiện hiệu quả, và tạo ra sức cạnh tranh trong các ngành công nghiệp. Bằng cách kết hợp chiến lược số với chính sách công nghiệp, các nước có thể giải phóng tiềm năng của các ngành công nghiệp chủ đạo, đồng thời xây dựng lòng tin từ người dân và củng cố vị thế đi đầu của quốc gia nếu các chính sách đó được thực hiện một cách hiệu quả, bền vững, và an toàn.
3.4. Chuẩn bị cho kỷ nguyên lượng tử: Công nghệ máy tính lượng tử, nhờ năng lực tính toán vượt trội so với máy tính truyền thống, có thể đe dọa nghiêm trọng đến các hệ thống mã hóa đang được sử dụng. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp tài chính và ngân hàng, chính phủ, trường đại học và viện nghiên cứu trên toàn cầu đang tăng tốc các nỗ lực nghiên cứu và xây dựng biện pháp đối phó nhằm bảo đảm an toàn thông tin cho thời đại công nghệ lượng tử.
3.5. Các biện pháp đảm bảo an toàn, lành mạnh, và hòa nhập xã hội trong môi trường số sẽ phải phát triển nhanh chóng để phù hợp với sự phát triển của công nghệ.
3.6. Quản trị các hệ thống AI siêu thông minh: Việc các hệ thống AI đạt đến cấp độ siêu thông minh và được triển khai trên quy mô rộng sẽ tạo ra nhiều thách thức mới và đặt ra nhu cầu cần phải có các khuôn khổ quy định, pháp luật mới sao cho phù hợp.
Dựa trên tác động kinh tế, xã hội, và môi trường của 18 xu hướng trên, báo cáo DET 2025 đã xác định ba xu hướng sau đây là có ảnh hưởng lớn nhất trong thời điểm hiện tại:
Thứ nhất là các mô hình ứng dụng AI ngày càng trở nên chuyên môn hóa, dễ tiếp cận, và có tính cục bộ. Kể từ khi các mô hình ngôn ngữ lớn như ChatGPT, Gemini, Llama, Grok, hay gần đây nhất là DeepseekAI lần lượt ra mắt từ 2022, việc ứng dụng AI trong các hoạt động sản xuất và sinh hoạt đã gia tăng về cả quy mô và hình thức. Tuy nhiên, các tổ chức và doanh nghiệp sử dụng AI đang dần nhận thấy các mô hình ngôn ngữ lớn, vốn được đào tạo dựa trên các bộ dữ liệu mở rộng và được dùng cho mục đích chung, là không phù hợp cho các nhiệm vụ có tính chuyên môn cao theo từng lĩnh vực cụ thể. Vì vậy, việc ứng dụng AI tạo sinh đang chuyển dịch từ các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) sang mô hình ngôn ngữ nhỏ (SLMs), được đào tạo bằng dữ liệu nội bộ và được thiết kế để phục vụ cho nhu cầu riêng. Một số doanh nghiệp cung cấp LLMs như Meta đang chuyển sang cung cấp mô hình AI mã nguồn mở, cùng các nền tảng và công cụ đào tạo, để người sử dụng có thể tự phát triển các giải pháp AI phù hợp với mục đích sử dụng của mình.[4] Ngoài ra, những phát triển về công nghệ như Internet vạn vật, mạng 5G, và chip bán dẫn giúp nâng cao khả năng xử lý và truyền dữ liệu cũng tạo ra tiềm năng để phát triển AI biên (edge AI), tức AI được triển khai trên thiết bị của người dùng thay vì phụ thuộc vào trung tâm dữ liệu hoặc máy chủ.[5] Nhờ đó, các mô hình AI có thể đến tay được nhiều người dùng hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí sử dụng, tiêu thụ năng lượng, và các rủi ro về quyền riêng tư và bảo mật.
Thứ hai là kết nối viễn thông tiếp tục được mở rộng trên phạm vi toàn cầu, nhưng khoảng cách số vẫn là trở ngại lớn. Các công nghệ kết nối viễn thông mới, như mạng di động 5G và Internet vệ tinh, đang tiếp tục được triển khai rộng rãi và góp phần đẩy mạnh việc phổ cập kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, việc triển khai này diễn ra chưa đồng đều do nhiều nguyên nhân về kinh tế, hạ tầng, và quản trị. Các khu vực thành thị hoặc khu kinh doanh, sản xuất có mật độ dân cao thường có kết nối chất lượng cao và ổn định hơn các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa, trong khi nhiều quốc gia đang phát triển vẫn chưa đảm bảo cung cấp được gói cước viễn thông giá rẻ cho đa số người dân. Ví dụ, trong năm 2023, giá gói cước dung lượng 1GB cao hơn 2% so với mức thu nhập trung bình hàng tháng tại 37% nước có mức thu nhập trung bình và thấp, và giá gói cước dung lượng 20GB cao hơn 15% so với thu nhập trung bình tại các nước châu Phi hạ Sahara.[6]
Thứ ba là các hoạt động đào tạo kỹ năng số và học tập nhờ công nghệ số ngày càng được phổ biến. Trong bối cảnh phạm vi của nền kinh tế số tiếp tục được mở rộng và công nghệ số đang định hình lại nhiều ngành nghề và lĩnh vực hơn, việc trang bị kỹ năng số cho người lao động đã trở thành nhu cầu thiết yếu. Thống kê của nền tảng dạy học trực tuyến Coursera cho thấy các kỹ năng có nhiều người học nhất trong 2024 là thương mại điện tử, xây dựng chiến lược và kế hoạch truyền thông, an ninh hệ thống, và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.[7] Mặt khác, công nghệ số cũng đang góp phần thay đổi cách con người học tập nói chung bằng cách mở rộng quyền được học thông qua các nền tảng trực tuyến, nâng cao chất lượng nội dung giảng dạy, giảm chi phí, và mang lại trải nghiệm giáo dục cá nhân hóa. Theo OECD, tỷ lệ người dân các nước thành viên tổ chức này theo học các khóa học trực tuyến đã tăng hơn gấp đôi trong vòng 10 năm từ 2013 đến 2023.[8] Tuy nhiên, cũng giống như các xu hướng khác, sự phổ biến này diễn ra không đồng đều, và khoảng cách về kỹ năng số giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển vẫn tiếp tục gia tăng.[9] Ngoài ra, tuy các kỹ năng số cơ bản như soạn email và soạn thảo văn bản đã được phổ cập, khoảng cách về các kỹ năng số cao cấp hơn như cài đặt phần mềm và lập trình vẫn còn rất rộng. Cuối cùng, do các công nghệ số cao cấp như AI vẫn đang phát triển hết sức nhanh chóng, người lao động sẽ cần phải chuyển hướng sang học tập kỹ năng số một cách lâu dài, liên tục thay vì chỉ trong ngắn hạn để kịp thích ứng với những phát triển của công nghệ số.
Trong vòng 3 – 5 năm tới, các xu hướng sau sẽ có khả năng gây ảnh hưởng đáng kể nhất lên nền kinh tế số toàn cầu:
Thứ nhất, nhiều loại hình dữ liệu mới sẽ được tận dụng. Các công nghệ mới đang cho phép thu thập dữ liệu không chỉ với khối lượng nhiều hơn mà còn dưới nhiều hình thức mới, ví dụ như dữ liệu tổng hợp nhân tạo (synthetic data) và dữ liệu chính xác cao (granular data). Các hình thức quản lý, tổ chức mới như kết cấu dữ liệu (data fabric) cho phép sử dụng đồng thời nhiều loại dữ liệu khác nhau với định dạng khác nhau, và công nghệ mã hóa đồng hình hoàn toàn (homomorphic encryption) cho phép phân tích dữ liệu mà không cần giải mã, qua đó đảm bảo các yêu cầu về quyền riêng tư trong những ngành phải làm việc với dữ liệu nhạy cảm như y tế. Khả năng thu thập, quản lý, và chia sẻ các loại hình dữ liệu mới sao cho đảm bảo an toàn thông tin, hiệu quả sử dụng, công bằng, và quyền lợi chính đáng của các bên liên quan sẽ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế số trong tương lai gần.
Thứ hai, các biện pháp đảm bảo an toàn, lành mạnh, và hòa nhập xã hội trong môi trường số sẽ phải phát triển nhanh chóng để phù hợp với sự phát triển của công nghệ. Trong thời đại AI, không gian số sẽ phải đối mặt với những thách thức mới về lòng tin và an ninh, đòi hỏi cần phải có những hệ thống mới về quản lý và hợp tác giữa các bên liên quan để bảo vệ cho cá nhân và xã hội. Thứ nhất, nội dung do AI tạo ra giống thật có thể dẫn đến hoang mang và gây mất niềm tin vào các nguồn thông tin chính đáng. Thứ hai, tốc độ phát triển của chatbot và trợ lý AI đang nhanh hơn so với tốc độ phát triển của các hệ thống giám sát và quản lý của pháp luật, trong khi các ứng dụng chatbot AI hiện tại vẫn ẩn chứa nhiều rủi ro như có thể được dùng để lợi dụng đối tượng người dùng cô đơn và dễ bị thao túng, thu thập dữ liệu cá nhân, và gây ra cảm giác nghiện và phụ thuộc tâm lý.[10] Thứ ba, khi ngày càng có nhiều người tương tác với nhau thông qua các môi trường và trải nghiệm số mới như metaverse, thì việc bảo vệ người dùng trong các không gian mới này – đặc biệt là những người yếu thế - khỏi các hành động quấy rối và lợi dụng và bảo đảm quyền tiếp cận công bằng cho mọi thành phần của xã hội cũng sẽ là thiết yếu.
Cuối cùng, sự xuất hiện của các hệ thống AI siêu thông minh sẽ đòi hỏi phải có khuôn khổ, cơ chế quản lý phù hợp. Công nghệ AI càng phát triển và đạt đến cấp độ siêu thông minh thì càng có khả năng giải quyết được những thách thức lớn của nhân loại, nhưng cũng càng có rủi ro gây ra tác hại rất lớn trên quy mô chưa từng có. Vì vậy, thay vì chờ đợi công nghệ phát triển trước cơ chế quản lý thì con người cần phải chủ động xây dựng được cơ chế quản lý, giám sát hiệu quả trước khi công nghệ phát triển. Cũng như với các công nghệ có rủi ro lớn như vũ khí hạt nhân, để xây dựng được cơ chế quản lý, giám sát hiệu quả thì cần phải có sự quyết tâm và nỗ lực hợp tác trên quy mô quốc tế. Đồng thời, các cơ chế này cũng vẫn phải cân bằng giữa việc khuyến khích đổi mới sáng tạo với việc đảm bảo công bằng, hòa nhập, và lợi ích chính đáng cho tất cả các bên. Tuy có thể trở thành một xu hướng nổi bật, song đây cũng sẽ là một thách thức lớn, đòi hỏi phải giải quyết được nhiều vấn đề khó khăn về kỹ thuật, đạo đức, địa chính trị, và tập trung thị trường, nhất là khi năng lực nghiên cứu về AI đang bị chi phối chỉ bởi ba quốc gia và 75% tài nguyên tính toán AI toàn cầu thuộc về năm tổ chức.[11] Trước mắt, các nỗ lực nhằm quản lý hoạt động phát triển các mô hình ngôn ngữ lớn hiện nay sẽ là cách để thử nghiệm tính khả thi cho xu hướng này.
Kết luận
Năm 2025 là thời điểm có nhiều sự kiến biến động, tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho nền kinh tế số toàn cầu nói chung và cho nền kinh tế số Việt Nam nói riêng. Báo cáo DET 2025 dự đoán nền kinh tế số toàn cầu sẽ tăng trưởng với tốc độ 8,5% vào năm 2025, nhanh hơn gấp ba lần tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu và chiếm 21% tổng GDP toàn cầu.
Năm 2025 cũng đánh dấu nhiều dấu mốc quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. 50 năm sau ngày Thống nhất Đất nước và gần 40 năm sau Đổi mới, Việt Nam hiện đang thực hiện những cải cách mang tính cách mạng không kém, bắt đầu từ việc sắp xếp, tinh gọn bộ máy chính trị toàn diện từ cuối năm 2024 cho đến việc thông qua “bốn nghị quyết đột phá” của Bộ Chính trị: Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Nghị quyết 59-NQ/TW ngày 24/1/2025 về hội nhập quốc tế trong tình hình mới; Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; và Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân. 2025 cũng là năm mà Việt Nam, cùng với các nước ASEAN, dự kiến hoàn thành đàm phán Hiệp định Khung về Kinh tế Số (DEFA), qua đó nâng cấp mức độ hội nhập kinh tế số khu vực thông qua một chiến lược toàn diện và nỗ lực đưa Đông Nam Á trở thành một trong những nền kinh tế số hàng đầu thế giới.
Trong 18 xu hướng chi phối nền kinh tế số toàn cầu trong tương lai gần theo báo cáo của DCO, có hai yếu tố hiện diện xuyên suốt: Sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ AI, và những trở ngại, khó khăn mà khoảng cách về phát triển số giữa các quốc gia, khu vực kinh tế, và cộng đồng gây ra. Có thể thấy rõ đây sẽ là những cơ hội và thách thức lớn nhất cho mục tiêu phát triển kinh tế số của thế giới trong thời gian tới: AI có thể giúp tăng cường hiệu quả lao động, đổi mới phương thức làm việc, và nâng cao chất lượng cuộc sống, song AI cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng số nếu không có cơ chế định hướng, quản lý phù hợp. Vì vậy, để thực hiện được đúng những mục tiêu đã đặt ra về phát triển xã hội, đột phá khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, và giải phóng nguồn lực phục vụ tăng trưởng kinh tế, cũng như để tận dụng và ứng phó các cơ hội và thách thức trên cấp độ quốc tế, Việt Nam cần xây dựng các cơ chế, biện pháp quản lý sao cho cân bằng được giữa việc khuyến khích đổi mới sáng tạo công nghệ và phát triển kinh tế với việc đảm bảo sự phát triển đó phải có tính công bằng, bền vững, an toàn, phù hợp, và lấy con người làm trung tâm.
Lê Hoàng Giang
Ban Tổng hợp và Hợp tác quốc tế
[1] “About us”, DCO. https://dco.org/about/.
[2] DCO (2024). Digital Economy Trends 2025. Riyadh, Saudi Arabia: Digital Cooperation Organization. https://dco.org/wp-content/uploads/2024/12/Digital-Economy-Trends-2025.pdf; 16, 190 – 192.
[3] DCO (2024). The Digital Economy Navigator: A human-centric approach to digital economy maturity. Riyadh, Saudi Arabia: Digital Cooperation Organization. https://den.dco.org/report.
[4]“Open source AI”, Meta. https://ai.meta.com/temp/open-source-ai/.
[5]“What is edge AI?”, IBM. https://www.ibm.com/think/topics/edge-ai.
[6] DCO (2024). Digital Economy Trends 2025, 50.
[7]Coursera (2024). Global Skills Report 2024. Coursera. https://www.coursera.org/skills-reports/global/get-report.
[8] OECD (2024). OECD Digital Economy Outlook 2024 (Volume 2): Strengthening Connectivity, Innovation and Trust. Paris, France: OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/3adf705b-en; 77.
[9] “New tertiary education and skills program prepares youth and adults for the future of work and society”, World Bank. https://blogs.worldbank.org/en/education/new-tertiary-education-andskills-program-prepares-youth-and-adults-future-work-and.
[10]“Heavy ChatGPT users tend to be more lonely, suggests research”, The Guardian. https://www.theguardian.com/technology/2025/mar/25/heavy-chatgpt-users-tend-to-be-more-lonely-suggests-research.
[11]“Computational Power and AI”, AI Now Institute. https://ainowinstitute.org/publication/policy/compute-andai; Leading 20 AI Research Countries 2023”, Statista. https://www.statista.com/statistics/1410523/top-20-ai-countries-by-research-capacity/.