MỘT SỐ CHÍNH SÁCH QUAN TRỌNG VỀ PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG SỐ VÀ XÃ HỘI SỐ TẠI TRUNG QUỐC
Nguồn: Internet
Trong bối cảnh toàn cầu đang bước vào kỷ nguyên số, phát triển kỹ năng số và xã hội số đã trở thành hai yếu tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia, chất lượng nguồn nhân lực và mức độ phát triển bền vững. Đặc biệt, với tốc độ phát triển công nghệ nhanh chóng, các quốc gia không chỉ cần xây dựng cơ sở hạ tầng số mạnh mẽ mà còn phải nâng cao năng lực sử dụng công nghệ trong mọi tầng lớp xã hội. Trung Quốc, với vai trò là một nền kinh tế lớn và đi đầu trong nhiều lĩnh vực công nghệ mới nổi, đã xác lập rõ chiến lược phát triển kỹ năng số và xã hội số như một trụ cột trong quá trình chuyển đổi số toàn diện.
1. Khái niệm “kỹ năng số” và “xã hội số” tại Trung Quốc
1.1 Khái niệm “kỹ năng số”
Tại Trung Quốc, tuy không có một định nghĩa pháp lý chính thức về “kỹ năng số”, nhưng trong một số tài liệu chính sách và báo cáo chuyên ngành, khái niệm này đã được tiếp cận theo hai mức độ[1]:
- Kỹ năng số cơ bản: là khả năng sử dụng và nắm bắt công nghệ số cơ bản như mạng máy tính, công nghệ lưu trữ dữ liệu, phát triển trò chơi, thiết kế đồ họa,... Đây là nền tảng cần thiết để người dân và lực lượng lao động tham gia vào nền kinh tế số tại các đô thị phát triển.
- Kỹ năng số mang tính đột phá: đề cập đến khả năng phát triển các công nghệ mới và xây dựng các kịch bản ứng dụng sáng tạo như trí tuệ nhân tạo (AI), khoa học dữ liệu, robot, công nghệ sinh học và kỹ thuật di truyền,... Đây là nhóm kỹ năng tạo ra giá trị đổi mới cho nền kinh tế số.
1.2. Khái niệm “xã hội số”
Tương tự, “xã hội số” chưa được định nghĩa cụ thể trong hệ thống luật pháp Trung Quốc, song trong các tài liệu chuyên môn đã mô tả đây là một hình thái xã hội lấy công nghệ số làm động lực cốt lõi. Xã hội số hiện thực hóa quá trình kết nối mạng, số hóa và trí tuệ hóa trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục, y tế… nhằm tối ưu hóa phân bổ tài nguyên, nâng cao chất lượng sống và hiệu quả hoạt động xã hội.[2]
2. Chính sách phát triển kỹ năng số và xã hội số của Trung Quốc
Trong hai thập kỷ gần đây, Trung Quốc đã nổi lên như một trong những quốc gia dẫn đầu toàn cầu trong phát triển công nghệ và chuyển đổi số. Với dân số hơn 1,4 tỷ người và thị trường tiêu dùng khổng lồ, Trung Quốc không chỉ có nhu cầu lớn về hiện đại hóa nền kinh tế mà còn sở hữu tiềm lực đáng kể để thúc đẩy các mô hình phát triển số toàn diện. Bối cảnh quốc tế đầy biến động, cùng áp lực cạnh tranh công nghệ và đổi mới toàn cầu, đã thôi thúc Trung Quốc đẩy mạnh tái cấu trúc mô hình tăng trưởng, lấy khoa học công nghệ và chuyển đổi số làm nền tảng. Đặc biệt, sau tác động của đại dịch COVID-19, nhu cầu ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực kinh tế – xã hội càng trở nên cấp thiết, đặt ra yêu cầu cấp bách phải phổ cập kỹ năng số trong toàn dân, xây dựng xã hội số, và hình thành hệ sinh thái kinh tế số vững chắc. Chính trong bối cảnh đó, các chính sách lớn về phát triển kỹ năng số và xã hội số đã được Trung Quốc triển khai bài bản, nhằm hiện thực hóa tham vọng trở thành siêu cường số vào giữa thế kỷ XXI.
2.1. Kế hoạch phát triển kinh tế số quốc gia (2021–2025)[3]
Ban hành bởi Ủy ban Cải cách và Phát triển quốc gia (NDRC) phối hợp với Bộ Công nghiệp và Công nghệ Thông tin (MIIT), kế hoạch đặt mục tiêu nâng tỷ trọng kinh tế số cốt lõi lên 10% GDP vào năm 2025. Đây là chiến lược phát triển dài hạn, thúc đẩy tích hợp công nghệ số vào toàn bộ hệ thống sản xuất – quản trị – dịch vụ của Trung Quốc.
08 lĩnh vực trọng tâm chính
(1) Nâng cấp cơ sở hạ tầng số: Trung Quốc ưu tiên phát triển mạng 5G, mạng cáp quang tốc độ cao, IoT và Internet vệ tinh. 5G được xem là nền tảng cho các ứng dụng tiên tiến như xe tự lái, y tế từ xa và nhà máy thông minh. Cùng với đó, hạ tầng quang và vệ tinh giúp phủ sóng rộng khắp cả đô thị lẫn nông thôn. Hệ sinh thái IoT đang được triển khai trong nông nghiệp, công nghiệp và thành phố thông minh. Trung Quốc cũng đầu tư mạnh vào trung tâm dữ liệu và điện toán đám mây. Mục tiêu là hình thành hệ thống kết nối số toàn diện, ổn định và hiệu quả cao.
(2) Phát triển yếu tố dữ liệu: Chính phủ thúc đẩy thu thập, xử lý và tiêu chuẩn hóa dữ liệu một cách hợp pháp. Đồng thời, Trung Quốc xây dựng nền tảng giao dịch dữ liệu và thị trường hóa luồng dữ liệu. Các trung tâm dữ liệu quốc gia và điện toán đám mây đang phát triển mạnh. Điện toán đám mây được ứng dụng cho các lĩnh vực yêu cầu thời gian thực như xe tự lái, robot và hệ thống công nghiệp. Dữ liệu được xem là tài nguyên chiến lược thúc đẩy đổi mới và chuyển đổi số. Việc quản lý và chia sẻ dữ liệu hiệu quả là chìa khóa tăng năng suất toàn xã hội.
(3) Thúc đẩy chuyển đổi số ngành công nghiệp: Chuyển đổi số được đẩy mạnh từ R&D, sản xuất đến dịch vụ và quản trị doanh nghiệp. Trung Quốc ứng dụng công nghệ số vào năng lượng, giao thông, hậu cần và xây dựng thành phố thông minh. Các đô thị thông minh tích hợp quản lý số trong giao thông, an ninh, y tế và giáo dục. Hệ sinh thái công nghiệp được số hóa toàn diện nhằm tăng hiệu quả, giảm chi phí. Nhiều nền tảng chia sẻ nguồn lực và dữ liệu công nghiệp đang được xây dựng. Mục tiêu là tối ưu hóa sản xuất và quản trị dựa trên công nghệ số hiện đại.
(4) Đổi mới công nghệ số cốt lõi: Trung Quốc tập trung vào phát triển AI, blockchain, lượng tử, mạch tích hợp, dữ liệu lớn và phần mềm nền tảng. Đầu tư vào công nghệ lõi giúp nâng cao tự chủ công nghệ và giảm phụ thuộc nước ngoài. Đồng thời, quốc gia này thúc đẩy các mô hình kinh tế mới như kinh tế nền tảng, kinh tế số. Mục tiêu là mở rộng thị trường nội địa và tăng cường xuất khẩu công nghệ cao. Việc phát triển công nghệ lõi là nền tảng cho cạnh tranh số toàn cầu. Các startup, viện nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích tham gia đổi mới sáng tạo.
(5) Số hóa dịch vụ công: Chính phủ thúc đẩy chính quyền số, dịch vụ công trực tuyến và mô hình “một cửa” cho người dân, doanh nghiệp. Việc tiêu chuẩn hóa quy trình và tích hợp dữ liệu giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính. Dịch vụ công số đang lan tỏa trong văn hóa, y tế, giáo dục và du lịch. Cả khu vực thành thị và nông thôn đều được hỗ trợ tiếp cận dịch vụ công bằng công nghệ. Cơ sở hạ tầng số và đào tạo kỹ năng số được triển khai ở các vùng khó khăn. Mục tiêu là thu hẹp khoảng cách số và nâng cao chất lượng sống toàn dân.
(6) Hoàn thiện hệ thống quản trị số: Trung Quốc hướng tới mô hình quản trị đa phương giữa chính phủ, doanh nghiệp và xã hội dân sự. Chính phủ tăng cường phối hợp và giám sát thị trường số bằng công nghệ dữ liệu lớn và AI. Môi trường pháp lý cho kinh tế số được thiết kế để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh. Việc giám sát và kiểm soát rủi ro được chú trọng nhằm bảo vệ người tiêu dùng và thị trường. Nâng cao năng lực quản trị số giúp chính phủ ra quyết định nhanh, dựa trên dữ liệu. Tất cả hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và hiệu quả trong nền kinh tế số.
(7) An ninh kinh tế số: Bảo đảm an ninh mạng và an toàn dữ liệu là ưu tiên sống còn trong nền kinh tế số. Chính phủ xây dựng hệ thống phòng vệ cho hạ tầng trọng yếu như viễn thông, trung tâm dữ liệu và công nghiệp. Dữ liệu được phân loại và bảo vệ theo từng cấp độ nhạy cảm. Cơ chế giám sát và ứng phó sự cố an ninh mạng được triển khai đồng bộ. Mục tiêu là ngăn chặn các rủi ro công nghệ, kinh tế và bất ổn xã hội tiềm ẩn. Trung Quốc xây dựng khung quản trị an toàn dữ liệu để kiểm soát toàn bộ vòng đời dữ liệu.
(8) Hợp tác quốc tế: Trung Quốc mở rộng hợp tác kinh tế số với ASEAN, EU và các nước dọc “Con đường Tơ lụa số”. Thúc đẩy thương mại số xuyên biên giới và chuyển đổi phương thức kinh doanh truyền thống. Quốc gia này tích cực đề xuất xây dựng quy tắc chung cho thương mại điện tử toàn cầu. Cơ sở hạ tầng số xuyên quốc gia và tiêu chuẩn an ninh mạng quốc tế được ưu tiên. Mục tiêu là chia sẻ công nghệ, mở rộng thị trường và định hình trật tự số mới. Trung Quốc mong muốn đóng vai trò lãnh đạo trong kinh tế số toàn cầu.
2.2. Kế hoạch hành động nâng cao kỹ năng số toàn dân (2021)[4]
Mục tiêu đặt ra trong kế hoạch hành động nâng cao kỹ năng số toàn dân như sau: Đến năm 2025: nâng cao khả năng sáng tạo số, tư duy tính toán và năng lực học tập suốt đời cho người dân. Đến năm 2035: xây dựng Trung Quốc trở thành cường quốc số với trình độ kỹ năng vượt trội.
Nguyên tắc triển khai
- Lấy con người làm trung tâm, phát triển toàn diện kỹ năng cá nhân.
- Hướng đến lợi ích chung, thúc đẩy phổ cập kỹ năng số công bằng.
- Quy hoạch tổng thể, triển khai hệ thống và đồng bộ.
- Đảm bảo an ninh số và đạo đức số.
07 nhiệm vụ trọng điểm
(1) Nguồn cung tài nguyên số chất lượng cao: Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng mạng và mở rộng kênh truy cập tài nguyên số, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa. Chú trọng phát triển nội dung giáo dục số hấp dẫn, đa nền tảng và phù hợp nhiều đối tượng. Thúc đẩy chia sẻ qua thư viện số, dữ liệu mở và nền tảng dùng chung. Số hóa dịch vụ công như y tế, giáo dục, thanh toán và hành chính công. Phổ cập dịch vụ công cộng số để tăng minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu là mọi công dân đều có thể học tập, làm việc, sinh hoạt trên nền tảng số. Xây dựng xã hội số toàn diện, thân thiện và dễ tiếp cận.
(2) Cải thiện trải nghiệm sống số: Ứng dụng công nghệ để nâng cao chất lượng sống người dân. Phát triển nhà thông minh với thiết bị kết nối và điều khiển tự động. Tăng tiện ích cộng đồng như giao thông, chiếu sáng, quản lý đô thị thông minh. Đa dạng hóa trải nghiệm sống số: mua sắm, giải trí, văn hóa trực tuyến. Triển khai hỗ trợ số cho nhóm yếu thế như người khuyết tật, cao tuổi. Đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong tiến trình số hóa. Hướng đến một cuộc sống số thông minh, tiện lợi và hòa nhập.
(3) Nâng cao kỹ năng làm việc số: Trang bị kỹ năng số cho công nhân, nông dân và ngành nghề mới nổi. Đào tạo kỹ năng phân tích dữ liệu, marketing số, lập trình cơ bản,... Chú trọng phát triển năng lực số cho phụ nữ, thu hẹp khoảng cách giới. Tăng cường năng lực quản trị số cho cán bộ lãnh đạo và công chức. Hướng tới lực lượng lao động linh hoạt, thích ứng tốt với công nghệ mới. Đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số trong các ngành sản xuất – dịch vụ. Góp phần nâng cao năng suất và chất lượng lao động toàn xã hội.
(4) Hệ thống học tập số suốt đời: Xây dựng hệ thống học tập linh hoạt, đáp ứng nhu cầu học suốt đời. Nâng cấp giáo dục số trong nhà trường, tích hợp công nghệ vào giảng dạy. Hoàn thiện đào tạo nghề kỹ năng số với các khóa học lập trình, thiết kế web... Triển khai chứng chỉ kỹ năng số để đánh giá và công nhận năng lực. Phát triển nền tảng học tập mở, đa dạng nội dung và dễ truy cập. Mở rộng trung tâm đào tạo thường xuyên, cả trực tuyến và tại chỗ. Khuyến khích toàn dân học tập, thích nghi với xã hội số thay đổi nhanh chóng.
(5) Thúc đẩy sáng tạo số: Khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo dựa trên công nghệ số. Hỗ trợ ứng dụng công nghệ mới, phát triển sản phẩm – dịch vụ số. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học sử dụng dữ liệu lớn, AI, điện toán đám mây. Hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo năng động và hợp tác đa bên. Mở rộng khả năng cạnh tranh số của doanh nghiệp ở thị trường trong và ngoài nước. Đổi mới sáng tạo trở thành động lực cốt lõi cho tăng trưởng chất lượng cao. Đặt nền móng vững chắc cho vai trò dẫn đầu công nghệ trong tương lai.
(6) An ninh số cộng đồng: Nâng cao nhận thức cộng đồng về các mối nguy an ninh mạng. Triển khai chiến dịch tuyên truyền, đào tạo kỹ năng bảo vệ thông tin cá nhân. Phổ cập kiến thức về an toàn mạng đến mọi nhóm dân cư, kể cả trẻ em và người cao tuổi. Xây dựng các quy định pháp lý bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư. Ứng dụng công nghệ bảo mật tiên tiến để phòng ngừa xâm nhập, đánh cắp dữ liệu. Phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dùng trong bảo vệ an ninh số. Tạo dựng một môi trường số an toàn, tin cậy và bền vững.
(7) Đạo đức và luật pháp số: Hướng dẫn công dân sử dụng internet hợp pháp, có trách nhiệm. Nâng cao hiểu biết về pháp luật và đạo đức trong môi trường số. Chống thông tin sai lệch, tôn trọng bản quyền, bảo vệ dữ liệu cá nhân. Tăng cường tiêu chuẩn hành xử văn minh trên mạng xã hội và nền tảng số. Xây dựng các quy tắc ứng xử phù hợp với đặc thù của xã hội số. Lồng ghép giáo dục đạo đức số trong nhà trường và cộng đồng. Góp phần xây dựng không gian mạng tích cực, nhân văn và lành mạnh.
3. Khuyến nghị cho Việt Nam
Những chính sách và kế hoạch mà Trung Quốc triển khai trong lĩnh vực kỹ năng số và xã hội số cho thấy một tầm nhìn chiến lược toàn diện, bền vững và được thực hiện có hệ thống. Thông qua việc đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, phát triển khung kỹ năng phù hợp với nhu cầu phát triển công nghệ, cũng như xây dựng một xã hội số toàn dân, Trung Quốc đã khẳng định vị thế là một trong những quốc gia dẫn đầu toàn cầu trong chuyển đổi số.
Kế hoạch phát triển kinh tế số quốc gia giai đoạn 2021–2025 nhấn mạnh vào việc hiện đại hóa hạ tầng, thúc đẩy chuyển đổi số trong các lĩnh vực kinh tế và dịch vụ công, cũng như tạo lập một hệ sinh thái số toàn diện. Trong khi đó, Kế hoạch hành động về nâng cao kỹ năng số toàn dân thể hiện quyết tâm sâu sắc của Trung Quốc trong việc phổ cập kỹ năng số đến từng công dân, giảm khoảng cách số, và tạo lập một lực lượng lao động có khả năng thích ứng cao trong thời đại mới.
Tuy nhiên, quá trình thực thi cũng đang phải đối mặt với một số thách thức, bao gồm sự chênh lệch về kỹ năng giữa các vùng miền, yêu cầu cao về bảo mật và quyền riêng tư, cũng như khó khăn trong đổi mới giáo dục và đào tạo.
Khuyến nghị đối với Việt Nam
Xây dựng định nghĩa và khung năng lực kỹ năng số quốc gia: Cần sớm xây dựng một định nghĩa rõ ràng, toàn diện về kỹ năng số gắn với các mục tiêu phát triển cụ thể, từ đó hình thành khung năng lực phù hợp cho từng nhóm đối tượng trong xã hội.
Đầu tư vào hạ tầng số đi đôi với giáo dục kỹ năng số: Sự phát triển hạ tầng cần đi kèm với chương trình đào tạo kỹ năng số đại chúng, trong đó ưu tiên các nhóm yếu thế, vùng sâu vùng xa.
Thiết lập hệ thống học tập số suốt đời: Việt Nam nên xây dựng hệ thống học tập linh hoạt, có chứng chỉ kỹ năng số quốc gia, và các nền tảng học tập mở nhằm khuyến khích người dân cập nhật kiến thức liên tục.
Thúc đẩy hợp tác công – tư: Tận dụng sức mạnh của khu vực tư nhân, doanh nghiệp công nghệ và tổ chức quốc tế trong việc triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số quy mô lớn.
Tăng cường quản trị số và đạo đức số: Cần thiết lập các cơ chế quản lý dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư cá nhân, và nâng cao nhận thức đạo đức số trong xã hội.
Việc nghiên cứu kinh nghiệm Trung Quốc không chỉ giúp hiểu rõ hơn về mô hình phát triển kỹ năng và xã hội số trong một quốc gia có quy mô lớn, mà còn là gợi ý thiết thực cho việc hoạch định chính sách phù hợp với bối cảnh của Việt Nam trong quá trình chuyển đổi số như hiện nay.
Quỳnh An
Ban Thông tin, Báo chí, Xuất bản và Quảng cáo
[1]https://baike.baidu.com/item/%E6%95%B0%E5%AD%97%E6%8A%80%E8%83%BD/58340237
#reference-1
[2] https://baijiahao.baidu.com/s?id=1828102101236859159&wfr=spider&for=pc
[3] http://www.gov.cn/zhengce/content/2022-01/12/content_5667817.htm
[4] https://www.cac.gov.cn/2021-11/05/c_1637708867754305.htm